|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
là m mẫu
đgt. 1. Là m để trưng bà y hình dáng kiểu cách, chất lượng, tranh thủ sự đồng tình để sản xuất hà ng loạt. 2. Trưng bà y để khách hà ng biết có hà ng bán.
|
|
|
|